"胡春香" . . "Xuân Huʼoʼng Hồ" . "Hò-Xuân-Hương" . . "Hu, Chunxiang, (yang ji )" . "Hò̂" . "1745" . "Xuân-Hương" . "Chunxiang" . "Xuân Hu'o'ng Hô" . . "Huʼoʼng" . "Hương"@en . "Xuân Hương" . "Hương"@en . "Xuân Hò̂ Xuân Hương" . "Hồ-Xuân-Hương"@de-DE . "Xuân Hương Hồ"@en . "1782" . "Hồ Xuân" . . "Chunxiang Hu" . "Hương" . "Cho-suan-Chyong" . "Hò̂ Xuân " . "Hò-Xuân-Hương" . "Hò̂ Xuân" . "Hò̂ Xuân Hương" . "Hô-xuân-Huong" . "Xuan Huong Hò̂" . "Hô-xuân-Huong" . "̀ Xuân Húóng Hô" . "Xuan Huong Ho" . "Xuân Hương Hò̂" . "Chunxiang Hu" . "Xuân Húóng" . "Ho" . "Xuân-Hương Hồ" . "Hồ-Xuân-Hương" . "Huong" . "Hò̂ Xuân Hương" . . . "Xuân Huong Ho" . "(yang ji ) Chunxiang Hu" . "Xuân" . "Hu" . "Hô-Xuân-Huo̓n̓g" . "胡春香" . "Hồ Xuân Hương" . "Hồ"@en . "Hương" . "胡春香" . "Xuan" . "Hô-Xuân-Huo̓n̓g" . "胡春香, (养鸡 )" . "Xuân Huong Hô" . "Hò̂" . "Xuân"@en . "Hô" . "Ho-Xuan-Huong" . "̀" . "(养鸡 ) 胡春香" . "Hương, Hò̂ Xuân" . "Ho Xuan Huong" . "Hò̂ Xuân Hương" . "Ho-Xuan-Huong" . "Hu'o'ng" . "Hồ-Xuân-Hương" . . .