"Vietnamese language Noun." . . "Từ tiếng Việt : hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại" . "Từ tié̂ng Việt : hình thái, cá̂u trúc, từ láy, từ ghép, chuyẻ̂n loại" . . . . . . . . . . . . . . . . . . "Từ tiếng Việt : Hình thái - cấu trúc - từ láy - từ ghép - chuyện loại" . . "On Vietnamese linguistics." . . . "Vietnamien (langue) Mots et locutions." . .